Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Périodique
|
Tạp chí dân tộc học. Viện dân tộc học Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam xuất bảnViện Dân tộc học. Viet-Nam 1974-Voir les exemplaires 33MQB MQB Magasin (P5258 ) |
|
2 |
Material Type: Livre
|
Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam = = Traditional dwelling-houses of Vietnamese ethnic groups. Tập I. Nguyễn Khắc TụngNguyêñ, Khăć Tụng 1994Disponible 33MQB MQB Magasin (N-A-036418 ) |
|
3 |
Material Type: Livre
|
Lễ hội bỏ mả ( Pơthi) các dân tộc Bắc Tây Nguyên : dân tộc Giarai - Bana). Ngô Văn DoanhNgô, Văn Doanh 1995Disponible 33MQB MQB Magasin (N-A-001867 ) |
|
4 |
Material Type: Livre
|
Gop phần nghiên cứu văn hóa và tộc người. Nguyễn Từ ChiNguyêñ, Tu ̀ Chi 1996Disponible 33MQB MQB Magasin (N-A-000928 ) |
|
5 |
Material Type: Livre
|
Việt Nam hình ảnh cộng đồng 54 dân tộc = = Vietnam image of the community of 54 ethnic groups. Thông tấn xã Việt NamThông tân xã Viẹt Nam 1996Disponible 33MQB MQB Magasin (N-B-010025 ) |
|
6 |
Material Type: Livre
|
Người Mường ở Hoà Bình. Trần TừTrâǹ, Tu ̀ Hội khoa học lịch sử Việt Nam 1996Disponible 33MQB MQB Magasin (N-A-002152 ) |
|
7 |
Material Type: Livre
|
Nghiên cứu chữ húy Việt Nam qua các triều đại = = les caractères interdits au Vietnam à travers l'histoire. Ngô Đức Thọ. traduit et annoté par Emmanuel PoissonNgô, Đức Thọ École française d'Extrême-Orient Viện Nghiên cứu Hán Nôm .Viet-Nam 1997Disponible 33MQB MQB Magasin (N-A-003694 ) |
|
8 |
Material Type: Livre
|
Chants et jeux traditionnels de l'enfance au Viêt-Nam : l'éventail de Bòm. Chi Lan Do-Lam. préface de Tran Van KheDo-Lam, Chi Lan [1952-...] Trần, Văn Khê (1921-...) 1998Disponible 33MQB MQB Magasin (A 55698 ) |
|
9 |
Material Type: Vidéo
|
Tiger's apprentice. filmaker, M. Trinh NguyenNguyen, Marie-Ange Trinh [1974-..] 200XDisponible 33MQB MQB Magasin (DVD-001333 ) |
|
10 |
Material Type: Livre
|
Nhà mò̂ Tây Nguyên = Funeral houses in the Central Highlands of Vietnam Maisons funéraires des peuples des hauts plateaux du Vietnam. Nguyẽ̂n Vǎn Kự, Lưu Hùng. lời giới thiệu, Nguyẽ̂n Từ ChiNguyêñ, Văn Kụ Luu, Hùng Nguyêñ, Tu ̀ Chi impr. 2002Disponible 33MQB MQB Magasin (N-B-009743 ) |