Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Buch
|
![]() |
Gop phần nghiên cứu văn hóa và tộc người. Nguyễn Từ ChiNguyêñ, Tu ̀ Chi 1996Verfügbar in 33MQB MQB Magasin (N-A-000928 ) |
2 |
Material Type: Buch
|
![]() |
Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam = = Traditional dwelling-houses of Vietnamese ethnic groups. Tập I. Nguyễn Khắc TụngNguyêñ, Khăć Tụng 1994Verfügbar in 33MQB MQB Magasin (N-A-036418 ) |
3 |
Material Type: Zeitschrift
|
![]() |
Tạp chí dân tộc học. Viện dân tộc học Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam xuất bảnViện Dân tộc học. Viet-Nam 1974-Verfügbarkeit prüfen in 33MQB MQB Magasin (P5258 ) |
4 |
Material Type: Buch
|
![]() |
Người Chăm = The Cham. [chủ biên : Vũ Khánh]Vũ, Ngọc Khánh 2009Verfügbar in 33MQB MQB Magasin (N-A-023209 ) |
5 |
Material Type: Buch
|
![]() |
Việt Nam hình ảnh cộng đồng 54 dân tộc = = Vietnam image of the community of 54 ethnic groups. Thông tấn xã Việt NamThông tân xã Viẹt Nam 1996Verfügbar in 33MQB MQB Magasin (N-B-010025 ) |
6 |
Material Type: Buch
|
![]() |
Nghiên cứu chữ húy Việt Nam qua các triều đại = = les caractères interdits au Vietnam à travers l'histoire. Ngô Đức Thọ. traduit et annoté par Emmanuel PoissonNgô, Đức Thọ École française d'Extrême-Orient Viện Nghiên cứu Hán Nôm .Viet-Nam 1997Verfügbar in 33MQB MQB Magasin (N-A-003694 ) |
7 |
Material Type: Buch
|
![]() |
Di sản văn hóa Chăm = = Heritage of Chăm culture. Nguyễn Văn KựNguyễn, Văn Kự. photographe 2008Verfügbar in 33MQB MQB Magasin (N-A-023190 ) |
8 |
Material Type: Video
|
![]() |
Tiger's apprentice. filmaker, M. Trinh NguyenNguyen, Marie-Ange Trinh [1974-..] 200XVerfügbar in 33MQB MQB Magasin (DVD-001333 ) |
9 |
Material Type: Buch
|
![]() |
Người Mường ở Hoà Bình. Trần TừTrâǹ, Tu ̀ Hội khoa học lịch sử Việt Nam 1996Verfügbar in 33MQB MQB Magasin (N-A-002152 ) |
10 |
Material Type: Buch
|
![]() |
|