Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Vidéo
|
![]() |
A quand la fin ?. Lê Nguyên Huong, réalNguyen, Viet Anh Thu 200XDisponible 33MQB MQB Magasin (DVD-002948 ) |
2 |
Material Type: Vidéo
|
![]() |
A qui appartient la terre ?. Doàn Hông Lê, réalLê, Hồng Doàn 2010Disponible 33MQB MQB Magasin (DVD-002943 ) |
3 |
Material Type: Vidéo
|
![]() |
Âm nhạc và múa dân gian các dân tộc tỉnh Dak Nông. Lê Van Toàn, Nguyẽ̂n hiên Dúc, collecteurs. Nguyẽ̂n Van Dan, réalLê, Văn Lê Van Toàn 2007Disponible 33MQB MQB Magasin (DVD-003964 ) |
4 |
Material Type: Vidéo
|
![]() |
Âm nhạc và múa dân gian các dân tộc tỉnh Điện Biên. Nguyẽ̂n Hiè̂n Đức, collecteur. Nguyẽ̂n Kha, réalNguyêñ, Hiêǹ Đuć 2009Disponible 33MQB MQB Magasin (DVD-003960 ) |
5 |
Material Type: Vidéo
|
![]() |
Âm nhạc và múa dân gian các dân tộc tỉnh Hà Giang. Nguyẽ̂n Thủy Tiên, collecteur. Nguyẽ̂n Kha, réalNguyễn, Thuy Tiên 2009Disponible 33MQB MQB Magasin (DVD-003963 ) |
6 |
Material Type: Vidéo
|
![]() |
Âm nhạc và múa dân gian các dân tộc tỉnh Kon Tum. Ta Quang Dông, Hoáng Thái, Duong Minh Tri, collecteur. Nguyẽ̂n Kha, réal2007Disponible 33MQB MQB Magasin (DVD-003965 ) |
7 |
Material Type: Vidéo
|
![]() |
Âm nhạc và múa dân gian các dân tộc tỉnh Nghê An. Nguyẽ̂n Dính Lâm, collecteur. Nguyẽ̂n Van Dan, réalNguyễn, Đình Lâm 2009Disponible 33MQB MQB Magasin (DVD-003962 ) |
8 |
Material Type: Vidéo
|
![]() |
Âm nhạc và múa dân gian các dân tộc tỉnh Phú Yên. Nguyẽ̂n Đình Lâm, collecteur. Nguyẽ̂n van Dang, réalNguyễn, Đình Lâm 2008Disponible 33MQB MQB Magasin (DVD-003967 ) |
9 |
Material Type: Vidéo
|
![]() |
Âm nhạc và múa dân gian các dân tộc tỉnh Sơn La. Nguyẽ̂n Binh Dinh, collecteur. Nguyẽ̂n Kha, réalNguyễn, Bính Dinh 2009Disponible 33MQB MQB Magasin (DVD-003961 ) |
10 |
Material Type: Vidéo
|
![]() |
Âm nhạc và múa dân gian các dân tộc tỉnh Thanh Hóa. Hò̂ Thị Hò̂ng Dung, collecteur. Nguyẽ̂n Kha, réalHồ, Thị Hông Dung 2008Disponible 33MQB MQB Magasin (DVD-003966 ) |